Có 1 kết quả:
米已成炊 mǐ yǐ chéng chuī ㄇㄧˇ ㄧˇ ㄔㄥˊ ㄔㄨㄟ
mǐ yǐ chéng chuī ㄇㄧˇ ㄧˇ ㄔㄥˊ ㄔㄨㄟ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. the rice has already been cooked (idiom)
(2) fig. what is done cannot be undone
(2) fig. what is done cannot be undone
Bình luận 0